Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bù nhìn bù trì bù trừ bù xù
bù xú bùa bùa bả bùa chú
bùa mê bùa yêu bùi bùi ngùi
bùi nhùi bùi tai bùm bụp bùn
bùn dơ bùn lầy bùng bùng bùng
bùng bục bùng cháy bùng nổ bùng nhùng
bú dù búa bún
búng búp búp bê bút
bút ký bút pháp bạ bạ ai
bạc bạc ác bạc đãi bạc bẽo
bạc hà bạc hạnh bạc màu bạc mệnh
bạc nghĩa bạc nhạc bạc nhược bạc phau
bạc phận bạc phơ bạc tình bạch
bạch đàn bạch đái bạch đầu quân bạch đậu khấu
bạch đinh bạch biến bạch cúc bạch cầu
bạch chỉ bạch cung bạch dương bạch hầu
bạch huyết bạch huyết cầu bạch kim bạch lạp
bạch ngọc bạch nhật bạch phiến bạch quả
bạch tạng bạch thỏ bạch thoại bạch tuộc
bạch tuyết bạch yến bại bại binh
bại hoại bại lộ bại liệt bại quân
bại sản bại tẩu bại trận bại tướng
bại vong bạn bạn đọc bạn đời
bạn đường bạn bè bạn bầy bạn cũ
bạn hàng bạn học bạn hữu bạn lòng
bạn thân bạn vàng bạnh bạo
bạo động bạo bệnh bạo chính bạo chúa
bạo dạn bạo gan bạo hành bạo lực
bạo nghịch bạo ngược bạo phát bạo phổi
bạo quân bạo tàn bạt bạt đãi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.